Có 2 kết quả:
契机 qì jī ㄑㄧˋ ㄐㄧ • 契機 qì jī ㄑㄧˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity
(2) turning point
(3) juncture
(2) turning point
(3) juncture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity
(2) turning point
(3) juncture
(2) turning point
(3) juncture
Bình luận 0