Có 2 kết quả:

契机 qì jī ㄑㄧˋ ㄐㄧ契機 qì jī ㄑㄧˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) turning point
(3) juncture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) turning point
(3) juncture

Bình luận 0